10:44 25/05/2019 Lượt xem: 1155
SO SÁNH KM WIFI CÁP QUANG (WIFI) - HỘ GIA ĐÌNH | ||||||||||||
TÊN GÓI | F15 | F20 | F26 | F30 | F40 | F60 | ||||||
TỐC ĐỘ | 15M | 20M | 26M | 30M | 40M | 60M | ||||||
GIÁ CƠ BẢN | 165.000 | 209.000 | 220.000 | 253.000 | 374.000 | 880.000 | ||||||
Chu kỳ 6 tháng | 780.000 | 210.000 | 990.000 | 264.000 | 1.050.000 | 270.000 | 1.200.000 | 318.000 | 1.770.000 | 474.000 | 4.170.000 | 1.110.000 |
Chu kỳ 12 tháng | 1.488.000 | 492.000 | 1.884.000 | 624.000 | 1.980.000 | 660.000 | 2.280.000 | 756.000 | 3.360.000 | 1.128.000 | 7.920.000 | 2.640.000 |
BÌNH QUÂN/6 THÁNG | 130.000 | 165.000 | 175.000 | 200.000 | 295.000 | 695.000 | ||||||
BÌNH QUÂN/12 THÁNG | 125.000 | 155.000 | 165.000 | 190.000 | 280.000 | 660.000 | ||||||
ƯU ĐÃI KHÁC: Đóng chu kỳ 12 tháng được miễn phí lắp đặt | ||||||||||||
<<====== | (BAO GỒM VAT) |
BẢNG GIÁ TRUYỀN HÌNH MyTV - TV THÔNG MINH | ||||||||
TÊN GÓI | CHUẨN | NÂNG CAO | VIP - K+ | K+ (Exp) | VTVCab (Exp) | |||
SỐ KÊNH | 110 | 158 | 164 | 6 | 15 | |||
GIÁ CƠ BẢN | 33.000 | 49.500 | 66.000 | 48.400 | 41.800 | |||
CHU KỲ 6 THÁNG | 165.000 | 33.000 | 247.500 | 49.500 | 330.000 | 66.000 | - | - |
CHU KỲ 12 THÁNG | 330.000 | 66.000 | 495.000 | 99.000 | 660.000 | 132.000 | - | - |
ƯU ĐÃI KHÁC: Từ truyền hình thứ 2 trở đi giảm 50% |
BẢNG GIÁ TRUYỀN HÌNH MyTV - TV THƯỜNG | ||||||||
TÊN GÓI | CHUẨN | NÂNG CAO | VIP - K+ | K+ (Exp) | VTVCab (Exp) | |||
SỐ KÊNH | 110 | 158 | 164 | 6 | 15 | |||
GIÁ CƠ BẢN | 77.000 | 93.500 | 110.000 | 48.400 | 41.800 | |||
CHU KỲ 6 THÁNG | 385.000 | 77.000 | 467.500 | 93.500 | 550.000 | 110.000 | - | - |
CHU KỲ 12 THÁNG | 770.000 | 847.000 | 935.000 | 187.000 | 1.100.000 | 220.000 | - | - |
ƯU ĐÃI KHÁC: Từ truyền hình thứ 2 trở đi giảm 20% |
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG VÀ TRUYỀN HÌNH: ECO1+MyTV | ||||
Tên Gói | Gía Gói Cơ Bản FiberECO1+MyTV |
Gía Gói 6 Tháng FiberECO1+MyTV |
Gía Gói 12 Tháng FiberECO1+MyTV |
Ghi Chú |
App MyTV Chuẩn | 176.000 | 884.800 | 1.584.000 | Phù hợp cho TV thông minh |
App MyTV Nâng cao | 187.000 | 897.600 | 1.683.000 | |
App MyTV VIP K+ | 198.000 | 950.400 | 1.782.000 | |
MyTV Chuẩn (có SMB) | 192.500 | 924.000 | 1.730.500 | phù hợp cho TV thường |
MyTV Nâng cao (có SMB) | 214.500 | 1.029.600 | 1.930.500 | |
MyTV VIP K+ (có SMB) | 231.000 | 1.108.800 | 2.079.000 | |
<======= | (Có VAT) | |||
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG VÀ TRUYỀN HÌNH: ECO2+MyTV | ||||
Tên Gói | Gía Gói Cơ Bản FiberECO2+MyTV |
Gía Gói 6 Tháng FiberECO2+MyTV |
Gía Gói 12 Tháng FiberECO2+MyTV |
Ghi Chú |
App MyTV Chuẩn | 198.000 | 950.400 | 1.782.000 | Phù hợp cho TV thông minh |
App MyTV Nâng cao | 209.000 | 1.003.200 | 1.881.000 | |
App MyTV VIP K+ | 220.000 | 1.056.000 | 1.980.000 | |
MyTV Chuẩn (có SMB) | 214.500 | 1.029.600 | 1.930.500 | phù hợp cho TV thường |
MyTV Nâng cao (có SMB) | 236.500 | 1.135.200 | 2.128.500 | |
MyTV VIP K+ (có SMB) | 253.000 | 1.214.400 | 2.277.000 | |
<==== lướt trái | (Có VAT) |