23:46 24/04/2019 Lượt xem: 1019
STT |
Đối tượng khách hàng |
Thời gian sử dụng |
Giá cước (chưa VAT) |
Token |
10% VAT |
Thành tiền |
1 |
VNPT–VAN 10 |
18 tháng |
1.200.000 |
500.000 |
170.000 |
1.870.000 |
33 tháng |
1.960.000 |
500.000 |
246.000 |
2.706.000 |
||
48 tháng |
2.300.000 |
500.000 |
280.000 |
3.080.000 |
||
2 |
VNPT–VAN 100 |
18 tháng |
1.440.000 |
500.000 |
194.000 |
2.134.000 |
33 tháng |
2.450.000 |
500.000 |
295.000 |
3.245.000 |
||
48 tháng |
2.746.000 |
500.000 |
324.600 |
3.570.600 |
||
3 |
VNPT–VAN 1000 |
18 tháng |
1.725.000 |
500.000 |
222.500 |
2.447.500 |
33 tháng |
2.870.000 |
500.000 |
337.000 |
3.707.000 |
||
48 tháng |
3.280.000 |
500.000 |
378.000 |
4.158.000 |
||
4 |
VNPT–VAN MAX |
18 tháng |
2.000.000 |
500.000 |
250.000 |
2.750.000 |
33 tháng |
3.326.000 |
500.000 |
382.600 |
4.208.600 |
||
48 tháng |
3.820.000 |
500.000 |
432.000 |
4.752.000 |
Ở khu vực Vĩnh Long, Cần Thơ, An Giang, Sóc Trăng, Hậu Giang, Bạc Liêu, Cà Mau, có thể đến các điểm giao dịch VNPT gần nhất.
Hoặc Hotline VNPT: 0888 44 7879
Email: anhnt.cto@vnpt.vn
DANH MỤC DỊCH VỤ VNPT THAM KHẢO
- Tịch hợp Chữ ký số và Bảo hiểm xã hội, VNPT CA + VNPT BHXH
- Lắp đặt wifi cáp quang vnpt
- Truyền hình MyTV
- Kênh thuê riêng, Leased Line, truyền số liệu
- Tem xác thực nguồn gốc hàng hóa - VNPT Check
- Các gói cước Vinaphone trả sau
............