☎️Tổng đài VNPT Cân Thơ: 0888447879 - 0911.036.038
☎️ Tổng đài đăng ký Wifi VNPT: 0911.551.558
Để có internet tốc độ cao với IP tĩnh tại Cần Thơ (bao gồm Sóc Trăng cũ, Hậu Giang cũ), bạn có thể liên hệ các nhà mạng như VNPT Cần Thơ, Vinaphone Cần Thơ để đăng ký các gói cước doanh nghiệp hoặc cá nhân nâng cao, vì dịch vụ IP tĩnh thường đi kèm với các gói cước này do yêu cầu về hạ tầng và cấu hình.
Lợi ích của IP tĩnh
Ổn định kết nối:
IP tĩnh là địa chỉ IP cố định, không thay đổi dù bạn khởi động lại thiết bị, giúp máy chủ, dịch vụ web, hoặc camera an ninh luôn có địa chỉ truy cập nhất quán.
Tăng cường bảo mật:
Giúp kiểm soát và giới hạn địa chỉ truy cập rõ ràng, nâng cao tính bảo mật cho các dịch vụ yêu cầu sự truy cập từ xa.
Hỗ trợ dịch vụ đặc thù:
Cần thiết cho các máy chủ web, máy chủ email, FTP server hoặc các hệ thống điều khiển từ xa.
Nhà mạng cung cấp dịch vụ
VNPT:
Cung cấp các gói cước như Fiber60+, Fiber80+ có IP tĩnh cho cả IPv4 và IPv6, thường là gói cước dành cho doanh nghiệp hoặc người dùng cá nhân có nhu cầu cao.
Vinaphone:
Có các gói cước chuyên biệt dành cho doanh nghiệp như FiberECO, Fiber, kèm theo IP WAN tĩnh và các block IP LAN.
✅Tìm hiểu gói cước:
Các gói cước này thường có chi phí cao hơn và dành cho doanh nghiệp hoặc người dùng cá nhân có quy mô lớn, nên bạn cần tìm hiểu kỹ các gói phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
✔Gói FiberEco3 (150Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 150Mbps
Tốc độ quốc tế: 6Mbps
Giá:858.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (5.148.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (10.296.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh
IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói FiberEco4 (200Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 200Mbps
Tốc độ quốc tế: 7Mbps
Giá:1.100.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (6.600.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (13.200.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh
IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói FiberEco5 (300Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 300Mbps
Tốc độ quốc tế: 12Mbps
Giá:3.520.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (21.120.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (42.240.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Lan Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng 4G/5G là: 20GB
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói Fiber4 (200Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 200Mbps
Tốc độ quốc tế: 10Mbps
Giá:2.200.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (13.200.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (26.400.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Lan Tĩnh
Dự phòng 4G/5G là: 20GB
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói Fiber5 (300Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 300Mbps
Tốc độ quốc tế: 18Mbps
Giá:5.500.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (33.000.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (66.000.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng 4G/5G là: 20GB
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói Fiber6 (500Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 500Mbps
Tốc độ quốc tế: 32Mbps
Giá:9.900.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (59.400.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (118.800.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng 4G/5G là: 30GB
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói FiberVIP6 (500Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 500Mbps
Tốc độ quốc tế: 45Mbps
Giá:13.200.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (79.200.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (158.400.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng Fiber: FiberXtra1
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói Fiber7 (800Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 800Mbps
Tốc độ quốc tế: 55Mbps
Giá:17.600.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (105.600.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (211.200.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng 4G/5G: 50GB
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói FiberVIP7 (800Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 800Mbps
Tốc độ quốc tế: 65Mbps
Giá:22.000.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (132.000.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (264.000.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng Fiber: FiberXtra1
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói Fiber8 (1.000Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 1.000Mbps
Tốc độ quốc tế: 80Mbps
Giá: 27.500.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (165.000.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (330.000.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng 4G/5G: 50GB
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói FiberVIP8 (1.000Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 1.000Mbps
Tốc độ quốc tế: 100Mbps
Giá:33.000.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (198.000.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (396.000.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng Fiber: FiberXtra2
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
✔Gói FiberVIP9 (2.000Mbps; IP tĩnh)
Tốc độ trong nước: 2.000Mbps
Tốc độ quốc tế: 200Mbps
Giá:60.500.000 đ/th
Đóng trước 6 tháng (363.000.000đ)
Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (726.000.000đ)
Phí lắp đặt 300k/lần
IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
Dự phòng Fiber: FiberXtra2
Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.
BẢNG GIÁ MUA THÊM IP TĨNH VNPT:
(áp dụng gói 6th và 13th)