Lắp mạng VNPT cho doanh nghiệp tại Cần Thơ

 17:40 23/10/2025        Lượt xem: 110

Lắp mạng VNPT cho doanh nghiệp tại Cần Thơ

Lắp mạng VNPT cho doanh nghiệp tại Cần Thơ

☎️☎️ 0911.551.558 
✅️✅️ 0911.036.038
Để lắp mạng VNPT cho doanh nghiệp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- *Liên hệ bộ phận bán hàng VNPT*: Gọi hotline 0911.551.558 hoặc truy cập website (vnptcantho.vn) để đăng ký gói doanh nghiệp.
- *Khảo sát hạ tầng*: Nhân viên VNPT sẽ khảo sát hạ tầng tại địa chỉ công ty để xác định khả năng đáp ứng dịch vụ.
- *Chọn gói cước*: Chọn gói cước phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp, chẳng hạn như:
- *Gói FiberOn1*: 150 Mbps, 250.000 đồng/tháng
- *Gói FiberOn2*: 300 Mbps, giá tùy thuộc vào khuyến mãi
- *Gói FiberS1*: 500 Mbps, 380.000 đồng/tháng
- *Gói FiberXtra1*: 300 Mbps, 260.000 đồng/tháng
- *Đăng ký và lắp đặt*: Sau khi chọn gói cước, doanh nghiệp sẽ được nhân viên VNPT hỗ trợ đăng ký và lắp đặt dịch vụ.
- *Ưu đãi*: Đóng cước trước 12 tháng tặng 2 tháng.
 
Một số lợi ích khi chọn gói cước VNPT cho doanh nghiệp bao gồm:
- *Tốc độ cao*: Tốc độ lên đến 10 Gbps với công nghệ XGSPON
- *Băng thông quốc tế*: Cam kết băng thông quốc tế ổn định
- *Thiết bị modem chuyên dụng*: Trang bị modem wifi cao cấp
- *Hỗ trợ kỹ thuật*: Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
 
Để biết thêm thông tin và đăng ký dịch vụ, bạn có thể liên hệ với tổng đài VNPT qua số điện thoại 0888447879 hoặc truy cập website: vnptcantho.vn


✔‎ Gói FiberEco3 (150Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 150Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 6Mbps
  • Giá:858.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (5.148.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (10.296.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh
  • IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh  
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberEco4 (200Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 200Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 7Mbps
  • Giá:1.100.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (6.600.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (13.200.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh
  • IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh  
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberEco5 (300Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 300Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 12Mbps
  • Giá:3.520.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (21.120.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (42.240.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh 
  • IPv6: 01 subnet/56 Lan Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 20GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber4 (200Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 200Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 10Mbps
  • Giá:2.200.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (13.200.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (26.400.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh 
  • IPv6: 01 subnet/56 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 20GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber5 (300Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 300Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 18Mbps
  • Giá:5.500.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (33.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (66.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 20GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber6 (500Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 500Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 32Mbps
  • Giá:9.900.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (59.400.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (118.800.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 30GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP6 (500Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 500Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 45Mbps
  • Giá:13.200.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (79.200.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (158.400.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra1
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber7 (800Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 800Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 55Mbps
  • Giá:17.600.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (105.600.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (211.200.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G: 50GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP7 (800Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 800Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 65Mbps
  • Giá:22.000.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (132.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (264.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra1
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber8 (1.000Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 1.000Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 80Mbps
  • Giá: 27.500.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (165.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (330.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G: 50GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP8 (1.000Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 1.000Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 100Mbps
  • Giá:33.000.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (198.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (396.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra2
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP9 (2.000Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 2.000Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 200Mbps
  • Giá:60.500.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (363.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (726.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra2
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.

BẢNG GIÁ MUA THÊM IP TĨNH VNPT:
(áp dụng gói 6th và 13th)

 

 VNPT Cần Thơ,
VNPT Cần Thơ,
Tổng đài VNPT Cần Thơ,
Lắp đặt mạng VNPT tại Cần Thơ,
Gói cước internet VNPT Cần Thơ,
VNPT Can Tho,
Bảng giá dịch vụ VNPT Cần Thơ,
Dịch vụ internet cáp quang VNPT Cần Thơ,
Dịch vụ truyền hình số VNPT Cần Thơ,
Tin liên quan
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây