VNPT CẦN THƠ - TRANG CHỦ ĐĂNG KÝ INTERNET DOANH NGHIỆP

 08:43 02/07/2025        Lượt xem: 17

VNPT CẦN THƠ - TRANG CHỦ ĐĂNG KÝ INTERNET DOANH NGHIỆP
Internet doanh nghiệp hay "Internet tốc độ cao" đề cập đến dịch vụ internet có băng thông lớn, cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng, Upload/download, ip tĩnh. Tốc độ cao này đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng internet hiện đại như xem phim 4K, chơi game online, livestream và làm việc trực tuyến. 
Giải thích chi tiết:
  • Băng thông (bandwidth):
    Là khả năng truyền tải dữ liệu qua mạng trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng Mbps (Megabit per second) hoặc Gbps (Gigabit per second). Internet tốc độ cao có băng thông lớn, cho phép truyền tải nhiều dữ liệu hơn trong cùng một khoảng thời gian. 
  • Tốc độ tải xuống (download speed):
    Là tốc độ bạn nhận dữ liệu từ internet về thiết bị của mình, ví dụ như tải phim, hình ảnh, hoặc xem video. 
  • Tốc độ tải lên (upload speed):
    Là tốc độ bạn gửi dữ liệu từ thiết bị của mình lên internet, ví dụ như khi tải video lên YouTube, gửi email có file đính kèm, hoặc tham gia cuộc họp trực tuyến. Đối với nhà mạng VNPT thì tốc độ up/down gần như giống nhau khi áp dụng công nghệ tiên tiến XGSPON.
  • Nhu cầu sử dụng:
    Khách hàng là doanh nghệp, cá nhân, ... cần tốc độ internet cần cao và ổn định hơn cho công việc.. 
  • WiFi 6:
    Công nghệ WiFi mới nhất, có tốc độ lý thuyết lên đến 9.6 Gbps, nhanh hơn nhiều so với WiFi 5, giúp cải thiện tốc độ và độ ổn định của kết nối không dây. 
  • Thông tin liên hệ VNPT:
    • ☎️Địa chỉ: Số 11 Phan Đình Phùng, phường Ninh Kiều, Tp Cần Thơ
    • ☎️Hotline VNPT Cần Thơ: 0911.036.038
    • ☎️Tổng đài VNPT Cần Thơ : 02923.768.555
    • ☎️Website: vnptcantho.vn
    • ☎️Tư vấn và lắp đặt Wifi : 0911.551.558
 
  • Các gói cước phổ biến:

✔‎ Gói FiberEco3 (150Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 150Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 6Mbps
  • Giá:858.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (5.148.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (10.296.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh
  • IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh  
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberEco4 (200Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 200Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 7Mbps
  • Giá:1.100.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (6.600.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (13.200.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh
  • IPv6: 01 subnet /56 Lan tĩnh  
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberEco5 (300Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 300Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 12Mbps
  • Giá:3.520.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (21.120.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (42.240.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh 
  • IPv6: 01 subnet/56 Lan Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 20GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber4 (200Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 200Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 10Mbps
  • Giá:2.200.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (13.200.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (26.400.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh 
  • IPv6: 01 subnet/56 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 20GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber5 (300Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 300Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 18Mbps
  • Giá:5.500.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (33.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (66.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 20GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber6 (500Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 500Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 32Mbps
  • Giá:9.900.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (59.400.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (118.800.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G là: 30GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP6 (500Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 500Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 45Mbps
  • Giá:13.200.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (79.200.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (158.400.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra1
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber7 (800Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 800Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 55Mbps
  • Giá:17.600.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (105.600.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (211.200.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G: 50GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP7 (800Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 800Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 65Mbps
  • Giá:22.000.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (132.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (264.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra1
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói Fiber8 (1.000Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 1.000Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 80Mbps
  • Giá: 27.500.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (165.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (330.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng 4G/5G: 50GB
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP8 (1.000Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 1.000Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 100Mbps
  • Giá:33.000.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (198.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (396.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra2
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.


✔‎ Gói FiberVIP9 (2.000Mbps; IP tĩnh)

  • Tốc độ trong nước: 2.000Mbps
  • Tốc độ quốc tế: 200Mbps
  • Giá:60.500.000 đ/th
  • Đóng trước 6 tháng (363.000.000đ)
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng (726.000.000đ)
  • Phí lắp đặt 300k/lần
  • IPv4: 01 Wan tĩnh +01Block 08 Lan Tĩnh
  • IPv6: 01 subnet/56 Ipv6 Lan Tĩnh
  • Dự phòng Fiber: FiberXtra2
  • Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ VNPT tối thiểu 24 tháng.

BẢNG GIÁ MUA THÊM IP TĨNH VNPT:
(áp dụng gói 6th và 13th)



Tìm kiếm có liên quan:



Gói cước internet doanh nghiệp vnpt,

Gói mạng doanh nghiệp VNPT 2025,

Internet doanh nghiệp VNPT,

Internet doanh nghiệp Viettel,

Internet doanh nghiệp FPT,

Gói mạng doanh nghiệp FPT,

VNPT doanh nghiệp,

Gói cước doanh nghiệp VNPT 2025,

Tổng đài VNPT doanh nghiệp,

Internet doanh nghiệp VNPT,

Gói cước internet doanh nghiệp Viettel,

Internet doanh nghiệp Viettel,

Gói mạng doanh nghiệp FPT,

FTTH Viettel,

Gói mạng doanh nghiệp VNPT 2025,

Gói cước internet cho doanh nghiệp,

VNPT doanh nghiệp,
internet doanh nghiệp vnpt,
Gói cước internet doanh nghiệp Viettel,

Dịch vụ FTTH cho doanh nghiệp,

Internet băng rộng cho doanh nghiệp,

Gói cước internet Viettel cho doanh nghiệp mới nhất 2025,

Lắp mạng VNPT Doanh nghiệp | Miễn phí lắp đặt | KM 06/2025,

Internet băng rộng cho doanh nghiệp,

Báo giá lắp Internet cho doanh nghiệp,

Gói cước Internet VNPT cho doanh nghiệp năm 2025,

Tin liên quan
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây